Chuyển đổi yard sang inch (yd → in)
Dễ dàng chuyển đổi và tìm hiểu cách chuyển đổi yard sang inch (yd → in) trực tuyến miễn phí.
Phản hồi của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ đề xuất nào hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào với công cụ này, vui lòng cho chúng tôi biết.
Equivalent Inches:
Bảng nội dung
Công cụ chuyển đổi yards sang inch của Urwa Tool là một phần mềm trực tuyến miễn phí cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi inch sang yard. Chỉ cần nhập phép đo của bạn và công cụ sẽ cung cấp kết quả chuyển đổi chính xác chỉ trong vài giây, đơn giản hóa các phép tính của bạn một cách dễ dàng.
PermalinkCách sử dụng công cụ chuyển đổi yard và inch
- Mở công cụ chuyển đổi UrwaTools.com, tìm kiếm yard sang inch
- Nhập số inch bạn muốn chuyển đổi
- Sau đó, nhấn nút chuyển đổi
- Kết quả sẽ được hiển thị theo inch
PermalinkYards và Inch là gì?
Yards và Inch cả hai chủ yếu được sử dụng bởi người Mỹ và người Anh. Đây là những đơn vị của hệ thống đo lường Hoàng gia. Theo hệ thống đo lường này, Yard cũng là đơn vị của hệ thống đo lường đế quốc và một yard bằng 3 feet hoặc 36 inch. Ở phía bên kia, Inch được gọi là 1/12 của một foot hoặc 1/36 yard. Inch cũng được coi là bằng centimet, là đơn vị của hệ mét
PermalinkSử dụng sân và inch
Trở lại thế kỷ 13, sân được sử dụng trong lĩnh vực dệt may, thương mại và thương mại, và cả trong đo đạc đất đai. Nhưng bây giờ trong hiện đại, sân được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau bao gồm thể thao, xây dựng và đo lường hàng ngày.
Trong nền văn minh sơ khai, một inch được coi là bằng feet hoặc cubit, và họ đã sử dụng nó trong đo lường đất đai, đo lường để chế tạo vật liệu, hoặc thậm chí trong thương mại. Nhưng sau đó, vào thế kỷ 19, nó được coi là có chiều dài tương đương với kích thước 3 lúa mạch và nó được sử dụng để đo hạt.
PermalinkLàm thế nào để chuyển đổi inch sang yards
Chuyển đổi từ yard sang inch là quá trình dễ dàng nhất. Bạn chỉ cần làm theo công thức như nhân
sân với 36. Chẳng hạn:
inch = thước × 36
Inch = 5 ×36 = 180 inch
PermalinkBảng chuyển đổi Inch sang Yards
Yards | Inches |
1 | 36 |
3 | 108 |
5 | 180 |
8 | 288 |
10 | 360 |
100 | 3600 |
200 | 7200 |
500 | 18000 |
1000 | 36000 |
Các công cụ liên quan
- Chuyển đổi centimet thành inch (cm → in)
- Chuyển đổi centimet sang mét (cm → m)
- Chuyển đổi feet sang mét (ft → m)
- Chuyển đổi inch sang cm (in→ cm)
- Chuyển đổi inch sang mm (in → mm)
- Chuyển đổi inch sang yard (in→ yd)
- Chuyển đổi km sang mét (km→ m)
- Chuyển đổi km sang dặm (km→ ml)
- Chuyển đổi mét sang centimet (m → cm)
- Chuyển đổi mét sang feet (m→ ft)
- Chuyển đổi mét sang km (m → km)
- Chuyển đổi mét sang yard (m → yd)
- Chuyển đổi dặm sang km (m→ km)
- Chuyển đổi dặm để bãi (mi → yd)
- Chuyển đổi milimét sang inch (mm → in)
- Chuyển đổi bãi sang mét (yd→ m)
- Chuyển đổi bãi sang dặm (yd → mi)